|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
âm điệu
dt. (H. âm: tiếng; Ä‘iệu: nhịp Ä‘iệu) Nhịp Ä‘iệu cao thấp của âm thanh trong thÆ¡ ca, trong âm nhạc: Tiếng nói hằng ngà y tá»± nhiên, có âm Ä‘iệu (HgÄThuý).
|
|
|
|